Có 2 kết quả:

執法如山 zhí fǎ rú shān ㄓˊ ㄈㄚˇ ㄖㄨˊ ㄕㄢ执法如山 zhí fǎ rú shān ㄓˊ ㄈㄚˇ ㄖㄨˊ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to maintain the law as firm as a mountain (idiom); to enforce the law strictly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to maintain the law as firm as a mountain (idiom); to enforce the law strictly

Bình luận 0