Có 2 kết quả:
執法如山 zhí fǎ rú shān ㄓˊ ㄈㄚˇ ㄖㄨˊ ㄕㄢ • 执法如山 zhí fǎ rú shān ㄓˊ ㄈㄚˇ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to maintain the law as firm as a mountain (idiom); to enforce the law strictly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to maintain the law as firm as a mountain (idiom); to enforce the law strictly
Bình luận 0